Xà gồ thép C100x50x15x1.5mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm mạ kẽm nhúng nóng. Sự ưa chuộng của thị trường dành cho loại xà gồ này hiện đang rất lớn. Thi công cho mọi địa hình khác nhau, bắn vít dễ dàng, chiều dài lý tưởng,..
Tôn thép Sáng Chinh sẽ giúp bạn tính toán chi phí để mua xà gồ C100x50x15 với giá tốt nhất. Cam kết là hàng chính hãng được nhập từ nhà máy thép lâu năm, tem mác rõ ràng, cung cấp quy cách và những thông tin đầy đủ tại website: tonthepsangchinh.vn
Với tính bền vững & sự linh hoạt của mình mà xà gồ C100x50x15 mạ kẽm được ứng dụng cực kì phổ biến trong đời sống hiện nay. Trong đó phải nói đến các lĩnh vực như: xây dựng, cơ khí, xe cộ,… Chúng có thể đáp ứng được tất cả yêu cầu của các công trình lớn nhỏ khác nhau. :
Phải đòi hỏi trải qua các công đoạn bắt buộc, kỹ thuật cao khi sản xuất xà gồ C100x50x15 mạ kẽm : tẩy gỉ -> cán nguội -> ủ mềm ->cắt băng -> mạ kẽm -> cán định hình để tạo ra sản phẩm theo yêu cầu.
Xà gồ thép C100x50x15 xây dựng có ưu điểm chính là khả năng chống ăn mòn rất tốt, nên không cần phải có sơn chống gỉ. Chi phí mua hàng hợp lý
– Xây dựng tiến trình lắp đặt đơn giản, chi phí sản xuất thấp
– Xà gồ thép C100x50x15 có khả năng vượt nhịp lớn, được sản xuất thép cường độ cao 450Mpa, vẫn đáp ứng độ võng trong phạm vi cho phép.
– Xà gồ C100x50x15 xây dựng ra đời luôn đáp ứng được hầu hết những yêu cầu khắt khe của mọi công trình
– Chi phí bảo trì hay sửa chữa thường rất thấp
Xà gồ thép C100x50x15 được ứng dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp xây dựng; nhà công nghiệp như xà gồ làm khung, xà gồ c làm kèo thép cho nhà xưởng.
Nguyên liệu thép sau khi trải qua công đoạn cán sẽ có hình dáng chữ c, kích thước đầy đủ, độ dày được ứng dụng trong thi công lắp dựng nhà thép, xưởng kho đông lạnh, nhà kho, xưởng công nghiệp…
Dự án nhà nước : trường học, hội chợ, kho dự trữ, nhà thi đấu, bệnh viện, trung tâm hội nghị, triển lãm…
Chợ, công viên giải trí, siêu thị, trung tâm thương mại – vui chơi mua sắm..
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||
Email: thepsangchinh@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm | |||
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Xà gồ thép C100x50x15x1.5mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm mạ kẽm nhúng nóng đạt chất lượng tốt thì mới đáp ứng được yếu tố về tuổi thọ, gia tăng độ an toàn trong quá trình sử dụng công trình. Vì vậy, yếu tố vô cùng quan trọng là người tiêu dùng phải mua được xà gồ này tại địa chỉ có uy tín lâu năm, như thế mới đảm bảo tốt nhất
Quy cách xà gồ C nói chung trên thị trường vô cùng phong phú, có loại chính hãng, bên cạnh đó cũng có cả hàng giả, hàng rất kém chất lượng. Sự phát triển tràn lan & không thể kiểm soát của nhiều đơn vị khác nhau làm quý khách khó xác định được đâu là địa chỉ phân phối tin cậy. Do đó, tỷ lệ mua phải hàng giả sẽ tăng cao
Bởi vậy ngay lúc này, nếu bạn tìm đến doanh nghiệp Sáng Chinh Steel thì sẽ là sự chọn lựa khôn ngoan nhất. Bởi vì công ty chúng tôi làm việc luôn luôn cam kết với khách hằng là cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Giá thành không chỉ rẻ, mà dịch vụ được vận chuyển tận nơi – lại có độ an toàn cao. Chính vì vậy, Chúng tôi đã & đang trở thành đối tác của rất nhiều nhà thầu lớn nhỏ trên toàn quốc. Góp phần mang lại sự bền chắc cho từng công trình trên mọi nẻo đường
2023/09/25Thể loại : Giá xà gồ mới nhấtTab : 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm mạ kẽm nhúng nóng, Xà gồ thép C100x50x15x1.5mm
Đối tác: thu mua vải, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu